Có 2 kết quả:
电话铃声 diàn huà líng shēng ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄥ • 電話鈴聲 diàn huà líng shēng ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄥ
Từ điển Trung-Anh
(1) (telephone) ring
(2) ringing
(2) ringing
Từ điển Trung-Anh
(1) (telephone) ring
(2) ringing
(2) ringing
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh